STT | Họ và tên | Số chứng chỉ hành nghề | Loại CCHN | Ngày cấp |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Quân Tùng | 002192/QLQ | Quản lý Quỹ | 23/08/2023 |
2 | Nguyễn Thị Anh Thư | 001555/QLQ | Quản lý Quỹ | 11/04/2017 |
3 | Nguyễn Thị Khánh Thuận | 000854/QLQ | Quản lý Quỹ | 26/03/2012 |
4 | Nguyễn Thanh Tuyền | 000999/QLQ | Quản lý Quỹ | 08/07/2013 |
5 | Phan Thị Hồng Sen | 002118/QLQ | Quản lý Quỹ | 09/05/2023 |
6 | Trần Thị Bích Thuỳ | 002327/QLQ | Quản lý Quỹ | 17/11/2023 |
7 | Đặng Thị Phượng Ngọc | 002553/QLQ | Quản lý Quỹ | 08/12/2023 |
8 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 000992/QLQ | Quản lý quỹ | 12/08/2013 |
9 | Vĩnh Bảo Quốc | 000623/QLQ | Quản lý Quỹ | 08/04/2010 |
10 | Trần Văn Toản | 000847/QLQ | Quản lý Quỹ | 26/03/2012 |
11 | Võ Quang Long | 00077/QLQ | Quản lý Quỹ | 16/02/2009 |
12 | Đinh Hoài Nhân | 002592/QLQ | Quản lý Quỹ | 07/08/2024 |
13 | Nguyễn Bích Trâm | 001359/QLQ | Quản lý Quỹ | 01/07/2016 |
14 | Dương Kỳ Hiệp | 001459/PTTC | Phân tích tài chính | 05/11/2009 |
15 | Vũ Hoàng Minh | 002246/PTTC | Phân tích tài chính | 22/01/2016 |
16 | Hà Kiết Trân | 002176/PTTC | Phân tích tài chính | 27/05/2015 |
17 | Phan Hoàng Linh | 002059/PTTC | Phân tích tài chính | 04/10/2013 |
18 | Đỗ Tuấn Cường | 002315/PTTC | Phân tích tài chính | 08/09/2016 |
19 | Trương Thị Ngọc | 001859/PTTC | Phân tích tài chính | 12/02/2011 |
20 | Phạm Thị Thanh Hồng | 002414/PTTC | Phân tích tài chính | 14/11/2017 |
21 | Nguyễn Hữu Quân | 01054/PTTC | Phân tích tài chính | 05/06/2009 |
22 | Nguyễn Hồng Khanh | 002570/PTTC | Phân tích tài chính | 03/09/2020 |
23 | Trương Thị Như Quỳnh | 001861/PTTC | Phân tích tài chính | 12/02/2011 |
24 | Trần Mai Thuỷ | 001626/PTTC | Phân tích tài chính | 11/03/2010 |
25 | Nguyễn Hồng Nghĩa | 002988/PTTC | Phân tích tài chính | 21/02/2025 |
26 | Nguyễn Tiến Lâm | 002124/PTTC | Phân tích tài chính | 10/09/2014 |
27 | Nguyễn Hồng Trường | 001477/MGCK | Môi giới | 23/12/2010 |
28 | Trần Mạnh Thắng | 001841/MGCK | Môi giới | 11/08/2011 |
29 | Đào Hoàng Long | 007868/MGCK | Môi giới | 17/08/2023 |
30 | Lê Thị Trang | 007359/MGCK | Môi giới | 25/04/2023 |
31 | Trần Ngọc Linh | 008648/MGCK | Môi giới | 04/03/2024 |
32 | Nguyễn Bích Diệp | 001102/MGCK | Môi giới | 17/09/2009 |
33 | Nguyễn Thị Huyền Nga | 001610/MGCK | Môi giới | 17/03/2011 |
34 | Trương Kiều Trang | 009149/MGCK | Môi giới | 14/05/2024 |
35 | Đào Thị Quý | 009787/MGCK | Môi giới | 27/02/2025 |
36 | Phùng Thu Hoa | 009770/MGCK | Môi giới | 21/02/2025 |
37 | Trương Huỳnh Anh Tuấn | 002364/MGCK | Môi giới | 01/07/2013 |
38 | Huỳnh Nhật | 004112/MGCK | Môi giới | 27/06/2017 |
39 | Lê Thị Bích Ngân | 007894/MGCK | Môi giới | 11/09/2023 |
40 | Bế Huệ Hà | 002212/MGCK | Môi giới | 06/06/2012 |
41 | Trịnh Thị Thu Hằng | 002498/MGCK | Môi giới | 18/11/2013 |
42 | Nguyễn Tuyết Nga | 00163/MGCK | Môi giới | 13/03/2009 |
43 | Ngô Phạm Trường | 008465/MGCK | Môi giới | 31/01/2024 |
44 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | 002220/MGCK | Môi giới | 24/07/2012 |
45 | Võ Thị Quỳnh Anh | 001349/MGCK | Môi giới | 19/07/2010 |
46 | Đoàn Ngọc Tân | 008213/MGCK | Môi giới | 24/11/2023 |
47 | Nguyễn Ngọc Phương Trâm | 008412/MGCK | Môi giới | 11/01/2024 |
48 | Hoàng Thảo Nhung | 009608/MGCK | Môi giới | 15/01/2025 |
49 | Quách Thị Dung | 007800/MGCK | Môi giới | 26/07/2023 |
50 | Lê Hoàng Vũ | 009622/MGCK | Môi giới | 24/01/2025 |
51 | Võ Hồng Tuyết Nga | 002740/MGCK | Môi giới | 10/09/2014 |
52 | Nguyễn Thanh Hào | 008802/MGCK | Môi giới | 14/03/2024 |
53 | Trần Quốc Phong | 007349/MGCK | Môi giới | 28/04/2023 |